Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液脳関門
けつえきのうかんもん
hàng rào máu não
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
血液 けつえき
huyết
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
脳血管 のうけっかん
mạch máu não
脳出血 のうしゅっけつ
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não.
脳血栓 のうけっせん
Tắc động mạch não.
Đăng nhập để xem giải thích