Kết quả tra cứu 行き損なう
Các từ liên quan tới 行き損なう
行き損なう
いきそこなう
☆ Động từ nhóm 1 -u
◆ Bỏ lỡ (thuyền, máy bay, xe lửa, v.v.)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 行き損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き損なう/いきそこなうう |
Quá khứ (た) | 行き損なった |
Phủ định (未然) | 行き損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 行き損ないます |
te (て) | 行き損なって |
Khả năng (可能) | 行き損なえる |
Thụ động (受身) | 行き損なわれる |
Sai khiến (使役) | 行き損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き損なう |
Điều kiện (条件) | 行き損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き損なえ |
Ý chí (意向) | 行き損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き損なうな |