Kết quả tra cứu 行を改める
Các từ liên quan tới 行を改める
行を改める
ぎょうをあらためる くだりをあらためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bắt đầu một dòng mới [đoạn văn]
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 行を改める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行を改める/ぎょうをあらためるる |
Quá khứ (た) | 行を改めた |
Phủ định (未然) | 行を改めない |
Lịch sự (丁寧) | 行を改めます |
te (て) | 行を改めて |
Khả năng (可能) | 行を改められる |
Thụ động (受身) | 行を改められる |
Sai khiến (使役) | 行を改めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行を改められる |
Điều kiện (条件) | 行を改めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行を改めいろ |
Ý chí (意向) | 行を改めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行を改めるな |