Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装置クラス
そうちクラス
lớp thiết bị
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
篩装置 ふるいそーち
máy rây
シール装置 シールそーち
dụng cụ cặp chì
テープ装置 テープそうち
ổ băng
Đăng nhập để xem giải thích