Kết quả tra cứu 西洋化
Các từ liên quan tới 西洋化
西洋化
せいようか
「TÂY DƯƠNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tây hoá.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 西洋化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 西洋化する/せいようかする |
Quá khứ (た) | 西洋化した |
Phủ định (未然) | 西洋化しない |
Lịch sự (丁寧) | 西洋化します |
te (て) | 西洋化して |
Khả năng (可能) | 西洋化できる |
Thụ động (受身) | 西洋化される |
Sai khiến (使役) | 西洋化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 西洋化すられる |
Điều kiện (条件) | 西洋化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 西洋化しろ |
Ý chí (意向) | 西洋化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 西洋化するな |