Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見出し語
みだしご
mục từ (các từ được liệt kê dưới dạng mục trong từ điển, được in đậm dễ đọc và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định)
状態見出し語 じょうたいみだしご
từ khóa trạng thái
見出し みだし
đầu đề.
列見出し れつみだし
đầu đề cột
見出しレコード みだしレコード
bản ghi đầu
親見出し おやみだし
dòng tiêu đề in đậm trong từ điển
見出しラベル みだしラベル
nhãn bắt đầu file
表見出し ひょうみだし
tiêu đề bảng
副見出し ふくみだし
Tiêu đề phụ.
「KIẾN XUẤT NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích