Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視力障害者
しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
視力障害 しりょくしょうがい
sự rối loạn thị lực
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
聴力障害 ちょーりょくしょーがい
khiếm thính
視覚障害者誘導用ブロック しかくしょうがいしゃゆうどうようブロック
cảnh báo dành cho người khiếm thị
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
Đăng nhập để xem giải thích