Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親犬
おやいぬ
chó mẹ
犬 いぬ
cẩu
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó
鬣犬 たてがみいぬ
linh cẩu
「THÂN KHUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích