Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解熱薬
げねつやく
giải nhiệt, hạ sốt, thuốc sốt
解熱 げねつ
sự giải nhiệt; sự hạ sốt
解毒薬 げどくやく
thuốc giải độc, cái trừ tà
下熱薬 げねつやく
thuốc hạ sốt
熱解析 ねつかいせき
phân tích nhiệt
解離熱 かいりねつ
nhiệt phân ly
熱分解 ねつぶんかい
nhiệt phân
融解熱 ゆうかいねつ
nhiệt nóng chảy
解熱剤 げねつざい
thuốc giải nhiệt.
「GIẢI NHIỆT DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích