Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
触手
しょくしゅ
tua
触手冠 しょくしゅかん
vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)
触手責め しょくしゅぜめ
tra tấn bằng xúc tu
触手動物 しょくしゅどうぶつ
động vật có xúc tu
触手冠動物 しょくしゅかんどうぶつ
động vật nguyên sinh loài lophophorate
手触り てざわり
sự chạm; sự sờ
触 そく
sự tiếp xúc
触車 しょくしゃ
Va chạm xe
觝触 ていしょく
sự xung đột; sự mâu thuẫn; sự đối kháng.
「XÚC THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích