Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
触手冠
しょくしゅかん
vòng râu sờ (ở động vật hình rêu)
触手冠動物 しょくしゅかんどうぶつ
động vật nguyên sinh loài lophophorate
触手 しょくしゅ
tua; xúc tu
手触り てざわり
sự chạm; sự sờ
触手責め しょくしゅぜめ
tra tấn bằng xúc tu
触手動物 しょくしゅどうぶつ
động vật có xúc tu
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠動脈バイパス手術 かんどうみゃくバイパスしゅじゅつ
phẫu thuật bắc cầu nối động mạch vành (coronary artery bypass grafting - cabg)
触 そく
sự tiếp xúc
「XÚC THỦ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích