Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
討論する
とうろん とうろんする
bàn
討論 とうろん
đàm luận
討論者 とうろんしゃ
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
討論会 とうろんかい
diễn đàn.
公開討論 こうかいとうろん
sự tranh luận công khai
党首討論 とうしゅとうろん
question time (in the Japanese Diet)
討議する とうぎ
thảo luận; bàn luận
討伐する とうばつ
chinh phạt.
検討する けんとう けんとうする
「THẢO LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích