Kết quả tra cứu 詣でる
Các từ liên quan tới 詣でる
詣でる
もうでる
「NGHỆ」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Đi lễ chùa
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 詣でる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詣でる/もうでるる |
Quá khứ (た) | 詣でた |
Phủ định (未然) | 詣でない |
Lịch sự (丁寧) | 詣でます |
te (て) | 詣でて |
Khả năng (可能) | 詣でられる |
Thụ động (受身) | 詣でられる |
Sai khiến (使役) | 詣でさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詣でられる |
Điều kiện (条件) | 詣でれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詣でいろ |
Ý chí (意向) | 詣でよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詣でるな |