Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試用期間
しようきかん
Thời gian thử việc.
試験期間 しけんきかん
sự thử (sự thử) thời kỳ
雇用期間 こようきかん
thời gian tuyển dụng
通用期間 つうようきかん
thời kỳ hữu hiệu.
期間 きかん
kì; thời kì
試用 しよう
thử dùng
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
中間期 ちゅうかんき
kỳ trung gian
「THÍ DỤNG KÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích