Kết quả tra cứu 詩人
Các từ liên quan tới 詩人
詩人
しじん
「THI NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Nhà thơ
詩人
は
愛
する
女性
に
対
する
燃
えるような
情熱
を
表現
した。
Nhà thơ đã bày tỏ niềm đam mê cháy bỏng của mình với người phụ nữ mình yêu.
詩人
を
気取
る
Ra vẻ là nhà thơ
詩人
たちは
最良
の
言葉
を
選
ぶ。
Nhà thơ chọn lọc những từ hay nhất.
◆ Thi nhân
◆ Thi sĩ.
Đăng nhập để xem giải thích