Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
話盛る
はなしもる
Chém gió
話を盛る はなしをもる
Ăn tục nói phét
話を盛り はなしをさかり
Tự biên tự diễn
盛る もる さかる
đổ đầy; làm đầy
出盛る でさかる
xuất hiện nhiều, đông đúc
話せる はなせる
để đang hiểu; nói chuyện
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
土を盛る つちをさかる
vun
繁盛する はんじょう
phồn vinh; thịnh vượng.
「THOẠI THỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích