Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読会
どっかい
đọc ((của) một hóa đơn)
抄読会 しょうどくかい
câu lạc bộ báo chí
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
会読 かいどく
gặp gỡ đọc và thảo luận
読書会 どくしょかい
hội bạn đọc
交読 こうどく
đọc đáp lại
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
読響 よみきょう
bản nhạc hòa tấu yomiuri
輪読 りんどく
lần lượt đọc; chuyền nhau đọc
「ĐỘC HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích