Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調子笛
ちょうしぶえ
ống sáo để điều chỉnh âm điệu
調子 ちょうし
âm điệu
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
糸調子 いとちょうし
Tình trạng chỉ,đường chỉ
六調子 ろくちょうし
sáu loại hình âm nhạc cung đình của Nhật Bản
乱調子 らんちょうし
giai điệu loạn xạ, vật giá không ổn định
高調子 たかちょうし こうちょうし
cao ném
上調子 うわちょうし
ném cao; âm điệu cao
本調子 ほんちょうし
tình trạng sức khỏe như trước
「ĐIỀU TỬ ĐỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích