Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調査方法
ちょうさほうほう
phương pháp điều tra
調査法 ちょうさほう
調査研究法 ちょーさけんきゅーほー
phương pháp nghiên cứu điều tra
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
調査課 ちょうさか
phòng điều tra
調査者 ちょうさしゃ
người điều tra.
調査隊 ちょうさたい
đoàn thám hiểm, đoàn viễn chinh; nhóm nghiên cứu, nhóm điều tra, nhóm trinh sát
調査局 ちょうさきょく
Cục nghiên cứu
ネット調査 ネットちょうさ
khảo sát trực tuyến
「ĐIỀU TRA PHƯƠNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích