Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
請求額
せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
保険請求 ほけんせーきゅー
báo cáo tổn thất bảo hiểm
請求記号 せいきゅうきごう
kí hiệu yêu cầu
賠償請求 ばいしょうせいきゅう
khiếu nại bồi thường.
不正請求 ふせいせいきゅう
thanh toán gian lận
「THỈNH CẦU NGẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích