Kết quả tra cứu 警報機
Các từ liên quan tới 警報機
警報機
けいほうき
「CẢNH BÁO KI」
◆ Máy báo động.
強盗
(
泥棒
)が
入
ったとき(
場合
)は、すぐに(
直
ちに)
警報機
が
鳴
りだす
(trường hợp) có cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức)
Đăng nhập để xem giải thích