Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警報盤
けいほうばん
bảng cảnh báo
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus
警報メッセージ けいほうメッセージ
tin nhắn cảnh báo
警報機 けいほうき
máy báo động.
警報器 けいほうき
thiết bị cảnh báo(cháy, trộm, v.v.), thiết bị cảm biến
警報音 けいほうおん
cảnh báo kêu
緊急警報 きんきゅうけいほう
cảnh báo khẩn cấp
「CẢNH BÁO BÀN」
Đăng nhập để xem giải thích