Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象牙色
ぞうげいろ
trắng ngà.
象牙 ぞうげ
ngà
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
象牙の塔 ぞうげのとう
tháp ngà.
象牙椰子 ぞうげやし ゾウゲヤシ
cọ ngà (Phytelephas macrocarpa)
象牙海岸 ぞうげかいがん
bờ Biển Ngà
象牙取引 ぞうげとりひき
ngà buôn bán
象牙細工 ぞうげざいく
nghệ thuật khắc ngà
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
「TƯỢNG NHA SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích