Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいボタン
貝ボタン
nút to.
ボタン ボタン
cúc
貝 かい ばい バイ
ngao; sò; hến; trai
十ボタン じゅうボタン
Nút chữ thập
[スタート]ボタン [スタート]ボタン
nút bắt đầu, phần start trên máy tính
ボタン穴 ボタンあな
khuyết áo.
金ボタン きんボタン
nút vàng
ボタン属 ボタンぞく
chi mẫu đơn trung quốc
ボタン熱 ボタンねつ
sốt boutonneuse
Đăng nhập để xem giải thích