Kết quả tra cứu 貪る
Các từ liên quan tới 貪る
貪る
むさぼる
「THAM」
◆ Tham
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Thèm thuồng; thèm muốn
不当
な
利益
をむさぼる
Thèm muốn những lợi ích bất hợp pháp
(
人
)の
唇
をむさぼる
Hôn điên cuồng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 貪る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貪る/むさぼるる |
Quá khứ (た) | 貪った |
Phủ định (未然) | 貪らない |
Lịch sự (丁寧) | 貪ります |
te (て) | 貪って |
Khả năng (可能) | 貪れる |
Thụ động (受身) | 貪られる |
Sai khiến (使役) | 貪らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貪られる |
Điều kiện (条件) | 貪れば |
Mệnh lệnh (命令) | 貪れ |
Ý chí (意向) | 貪ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 貪るな |