Kết quả tra cứu 貫
Các từ liên quan tới 貫
貫
かん ぬき
「QUÁN」
☆ Danh từ
◆ Đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
この
魚
は
一貫
の
重
さがあり、
非常
に
新鮮
です。
Con cá này có trọng lượng khoảng một cân và rất tươi ngon.
◆ (đơn vị đếm) miếng
寿司
を
三貫頼
みましたが、すごく
美味
しかったです。
Tôi đã gọi ba miếng sushi, và chúng rất ngon.
Đăng nhập để xem giải thích