Kết quả tra cứu 責任者
Các từ liên quan tới 責任者
責任者
せきにんしゃ
「TRÁCH NHÂM GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người phụ trách.
責任者
の
方
とお
話
しできますか。
Tôi có thể nói chuyện với người phụ trách không?
Đăng nhập để xem giải thích
せきにんしゃ
「TRÁCH NHÂM GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích