Kết quả tra cứu 賛成多数
賛成多数
さんせいたすう
「TÁN THÀNH ĐA SỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Biểu quyết số đông
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 賛成多数
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賛成多数する/さんせいたすうする |
Quá khứ (た) | 賛成多数した |
Phủ định (未然) | 賛成多数しない |
Lịch sự (丁寧) | 賛成多数します |
te (て) | 賛成多数して |
Khả năng (可能) | 賛成多数できる |
Thụ động (受身) | 賛成多数される |
Sai khiến (使役) | 賛成多数させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賛成多数すられる |
Điều kiện (条件) | 賛成多数すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賛成多数しろ |
Ý chí (意向) | 賛成多数しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賛成多数するな |