Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質の良い
たちのよい たちのいい しつのよい
(của) chất lượng tốt
良質 りょうしつ
chất lượng tốt.
良質紙 りょうしつし
giấy chất lượng tốt
根の良い こんのいい こんのよい ねのよい
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
人の良い ひとのよい
tốt bung
割の良い わりのいい わりのよい
thưởng, trả công, đền đáp
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
性の良い しょうのよい しょうのいい せいのよい
善良な性質 ぜんりょうなせいしつ
thiện tánh.
「CHẤT LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích