Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贋作者
がんさくしゃ
kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
贋作 がんさく
sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...); đồ giả, vật giả, vật giả mạo
贋者 にせもの
Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
作者 さくしゃ
tác giả.
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)
贋物 にせもの
sự bắt chước; đồ giả; sự giả mạo; sự giả bộ
真贋 しんがん
xác thực và giả mạo
贋造 がんぞう
Sự giả mạo; sự giả tạo; sự giả; giả mạo; giả tạo; giả
「NHẠN TÁC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích