Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超低
ちょうてい
siêu thấp
超低温 ちょうていおん
nhiệt độ cực thấp (dưới 0,01 K)
超低価格 ちょうていかかく
giá cực thấp.
超低周波 ちょうていしゅうは
sóng hạ âm (sóng âm có tần số thấp hơn 16 Hz, ngưỡng nghe thấy bình thường của người)
超低金利 ちょうていきんり
sự quan tâm cực đoan - thấp
(+)超低頭ねじ (+)ちょうていあたまねじ
"(+) cây vít đầu thấp siêu"
超低電圧版モバイル ちょうていでんあつばんモバイル
di động bản điện áp cức thấp
超低位前方切除術 ちょーてーいぜんぽーせつじょじゅつ
cắt trước thấp
超低電圧版モバイルPentium III ちょーてーでんあつばんモバイルPentium III
- pentium 3 di động điện áp cực thấp
「SIÊU ĐÊ」
Đăng nhập để xem giải thích