Kết quả tra cứu 転
Các từ liên quan tới 転
転
てん くるり うたた うたて
「CHUYỂN」
◆ Đột ngột
◆ Nhanh chóng
◆ Đẹp, tròn
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
◆ Quay lại
☆ Danh từ
◆ Flail (for threshing grain)
Dịch tự động
Đập lúa (để đập lúa)
Đăng nhập để xem giải thích
てん くるり うたた うたて
「CHUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích