Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽減税率
けいげんぜいりつ
sự giảm thuế suất
軽減 けいげん
sự giảm bớt; sự làm nhẹ
減税 げんぜい
hạ thuế
軽率 けいそつ
khinh suất; không suy nghĩ; không cẩn thận; thiếu thận trọng; bất cẩn; hấp tấp; thiếu suy nghĩ; bồng bột, nông nổi
税率 ぜいりつ
suất thuế
パソコン減税 パソコンげんぜい
giảm thuế pc
累減税 るいげんぜい
hệ thống đánh thuế giảm dần
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
免税率 めんぜいりつ
tỉ lệ miễn thuế
「KHINH GIẢM THUẾ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích