Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸入量
ゆにゅうりょう
khối lượng nhập khẩu.
輸入量調節 ゆにゅうりょうちょうせつ
điều tiết lượng nhập khẩu.
輸出入量 ゆしゅつにゅうりょう
khối lượng xuất nhập khẩu
輸入 ゆにゅう しゅにゅう
sự nhập khẩu, đầu vào
輸入数量規制 ゆにゅうすうりょうきせい
輸送量 ゆそうりょう
số lượng người hoặc khối lượng hàng hoá được chuyên chở giao thông
輸出量 ゆしゅつりょう
khối lượng xuất khẩu.
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
世界輸入商品量 せかいゆにゅうしょうひんりょう
lượng hàng nhập khẩu thế giới.
「THÂU NHẬP LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích