Kết quả tra cứu 込み
Các từ liên quan tới 込み
込み
こみ
☆ Danh từ
◆ Đông
込
み
合
った
バス
の
中
では
若
い
人々
は
老人達
に
席
を
譲
るべきだ。
Trên xe buýt đông đúc người trẻ nên nhường ghế cho người già.
☆ Danh từ, hậu tố
◆ Bao gồm
Đăng nhập để xem giải thích