Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退職者
たいしょくしゃ
người đã về hưu
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
退職後 たいしょくご
sau khi thôi việc
退職金 たいしょくきん
tiền hưu trí.
退職願 たいしょくねがい
thư từ chức, yêu cầu nghỉ hưu
退職届け たいしょくとどけ
Giấy xin nghỉ việc
停年退職 ていねんたいしょく
sự về hưu
大量退職 たいりょうたいしょく
sự thôi việc số lượng lớn
退職する たいしょく たいしょくする
thoái vị
「THỐI CHỨC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích