Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送電網
そうでんもう
mạng lưới điện
電網 でんもう
hệ thống điện, điện lưới
放送網 ほうそうもう
lan truyền mạng
電送 でんそう
fax sự truyền
送電 そうでん
sự tải điện (đến trạm biến điện)
電線網 でんせんもう
đường dây điện.
電話網 でんわもう
mạng điện thoại
配電網 はいでんもう
mạng lưới cung cấp điện
発送電 はっそうでん
sự phát điện
「TỐNG ĐIỆN VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích