Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃げざる
にげざる
chạy mất.
逃げる にげる
bôn ba
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
逃げ去る にげさる
biến đi, biến mất
逃げ走る にげはしる
chạy trốn, trốn chạy
逃げ回る にげまわる
chạy trốn khắp nơi
逃げ切る にげきる
trốn thoát, chạy trốn đến cùng
逃げ帰る にげかえる
chạy trốn về nhà, trốn về nhà lánh nạn
言い逃げる いいにげる
đánh trống lảng.
「ĐÀO」
Đăng nhập để xem giải thích