Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透かし細工
すかしざいく
openwork
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
透かし すかし
mực nước (trong một tem, banknote, etc.)
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp
網細工 あみざいく
mạng lưới, hệ thống
銀細工 ぎんざいく
nghề thợ bạc; nghề làm đồ thủ công mỹ nghệ bằng bạc
細工師 さいくし
nhà chế tác
細工所 さいくじょ さいくどころ
nơi chế tác thủ công
Đăng nhập để xem giải thích