Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連合作戦
れんごうさくせん
kết hợp thao tác
連戦 れんせん
sự liên tục tác chiến (chiến đấu), sự liên tục thi đấu
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
連作 れんさく
trồng trọt liên tục; hàng loạt sáng tác của một tác gải xoay quanh cùng một đề tài (chùm thơ...); sáng tác chung; đồng tác giả
連戦連勝 れんせんれんしょう
sự chiến thắng liên tiếp; bách chiến bách thắng
連戦連敗 れんせんれんぱい
sự kế tiếp (của) những sự thất bại
合戦 かっせん
giao chiến; thi; thi đấu; cuộc chiến; cạnh tranh ; giao tranh
連合 れんごう
liên đoàn
合作 がっさく
cộng tác
「LIÊN HỢP TÁC CHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích