Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週明け
しゅうあけ
ngày thứ hai, ngày đầu tuần, nghỉ ngày thứ hai
週 しゅう
tuần.
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
週期 しゅうき
đạp xe; thời kỳ
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
週給 しゅうきゅう
lương tuần.
「CHU MINH」
Đăng nhập để xem giải thích