Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運河
うんが
kênh đào
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
河 ホー かわ
sông; dòng sông
運 うん
vận mệnh; vận số
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
河魚 かぎょ
cá ở sông
メコン河 めこんかわ
sông Mê Kông.
「VẬN HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích