Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過疎化
かそか
suy giảm dân số
過疎 かそ
sự giảm dân số
過疎債 かそさい
trái phiếu giảm dân số, biện pháp tài trợ cho các khu vực giảm dân số
過疎る かそる
giảm dân số
過疎スレ かそスレ
chủ đề đã chết (không có người tham gia, theo dõi...)
過疎地 かそち
khu vực ít dân cư, thưa dân
過疎地域 かそちいき
khu vực ít dân
過密化 かみつか
Gia tăng dân số, mật độ dân số cao
過酸化カルシウム かさんかカルシウム
calci peroxide (hợp chất vô cơ có công thức CaO₂)
「QUÁ SƠ HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích