Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道の端
みちのはし みちのはじ
lách lên (của) một đường phố
道端 みちばた
ven đường; vệ đường.
木の端 きのはし きのはじ
gỗ vụn; vật vô ích, đồ bỏ đi, đồ vứt đi
山の端 やまのは
sườn núi
口の端 くちのは
sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách
紐の端 ひものはし ひものはじ
chấm dứt (của) một chuỗi
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
池の端で いけのはじで
gần (gần) ao
胃の断端 いのだんたん
phần lồi dạ dày
「ĐẠO ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích