Kết quả tra cứu 道を急ぐ
Các từ liên quan tới 道を急ぐ
道を急ぐ
みちをいそぐ
「ĐẠO CẤP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Hối hả, gấp rút
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 道を急ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を急ぐ/みちをいそぐぐ |
Quá khứ (た) | 道を急いだ |
Phủ định (未然) | 道を急がない |
Lịch sự (丁寧) | 道を急ぎます |
te (て) | 道を急いで |
Khả năng (可能) | 道を急げる |
Thụ động (受身) | 道を急がれる |
Sai khiến (使役) | 道を急がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を急ぐ |
Điều kiện (条件) | 道を急げば |
Mệnh lệnh (命令) | 道を急げ |
Ý chí (意向) | 道を急ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を急ぐな |