Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道具屋
どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ
道具 どうぐ
đồ dùng
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
道具論 どうぐろん
thuyết công cụ
プラスチック道具 ぷらすちっくどうぐ
đồ nhựa.
飛道具 とびどうぐ
vũ khí bay từ xa bắn vào đích (cung, súng, v.v.)
「ĐẠO CỤ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích