Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠征軍
えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
出征軍 しゅっせいぐん
quân đội trong lĩnh vực
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
出征軍人 しゅっせいぐんじん
đi lính ở (tại) mặt
征夷大将軍 せいいたいしょうぐん
vị tướng chỉ huy chống lại quân man di mọi rợ xâm lăng
「VIỄN CHINH QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích