Kết quả tra cứu 遡る
Các từ liên quan tới 遡る
遡る
さかのぼる
「TỐ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Đi ngược dòng
◆ Làm cho có hiệu lực trở về ngày trước
その
当時
にさかのぼって
考
えるとずいぶん
愉快
な
事
があった.
Khi nhìn lại thời gian trước tôi nhớ lại nhiều điều thú vị
◆ Trở lại.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 遡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遡る/さかのぼるる |
Quá khứ (た) | 遡った |
Phủ định (未然) | 遡らない |
Lịch sự (丁寧) | 遡ります |
te (て) | 遡って |
Khả năng (可能) | 遡れる |
Thụ động (受身) | 遡られる |
Sai khiến (使役) | 遡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遡られる |
Điều kiện (条件) | 遡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 遡れ |
Ý chí (意向) | 遡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 遡るな |