Kết quả tra cứu 選手
Các từ liên quan tới 選手
選手
せんしゅ
「TUYỂN THỦ」
☆ Danh từ
◆ Người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
選手
はその
勝利
を
喜
んだ。
Người chơi hài lòng với chiến thắng của mình.
選手
たちは
ボール
を
取
ったり、
持
っておくためにしてもよいことと、してはならないことを
制限
されたのです。
Người chơi bị hạn chế về những gì họ có thể và không thể làm để lấy và giữtrái bóng.
選手
は
試合
の
ルール
を
断固守
らなければならない。
Người chơi phải tuân thủ các quy tắc của trò chơi.
Đăng nhập để xem giải thích