Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部屋頭
へやがしら
đô vật xếp hạng cao nhất trong nhóm thi
頭部 とうぶ
cái đầu, phần đầu
部屋 へや
căn buồng
後頭部 こうとうぶ
gáy; phần đằng sau của đầu
頭胸部 とうきょうぶ
phần đầu ngực (tôm, cua, nhện...)
側頭部 そくとうぶ
thái dương
頭頂部 とうちょうぶ
vùng đỉnh đầu.
前頭部 ぜんとうぶ
mặt; cái trán
汚部屋 おべや おへや
phòng bẩn, phòng bừa bộn
「BỘ ỐC ĐẦU」
Đăng nhập để xem giải thích